Characters remaining: 500/500
Translation

city center

Academic
Friendly

Từ "city center" trong tiếng Anh có nghĩa "trung tâm thành phố". Đây khu vực chính trong một thành phố, thường nơi tập trung nhiều hoạt động thương mại, văn hóa giải trí. thường nhiều cửa hàng, nhà hàng, văn phòng, các điểm tham quan nổi tiếng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I love shopping in the city center." (Tôi thích mua sắmtrung tâm thành phố.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The city center is always crowded on weekends because of the various events and festivals." (Trung tâm thành phố luôn đông đúc vào cuối tuần nhiều sự kiện lễ hội khác nhau.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • So sánh: "The city center is more vibrant than the suburbs." (Trung tâm thành phố sôi động hơn các khu ngoại ô.)
  • Mô tả: "The city center features a mix of modern skyscrapers and historical buildings." (Trung tâm thành phố sự pha trộn giữa các tòa nhà chọc trời hiện đại các công trình lịch sử.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Downtown: Cũng có nghĩa gần giống như "city center", nhưng thường được sử dụng nhiều hơncác thành phố lớn của Mỹ. dụ: "Let's go downtown for dinner." (Hãy đi xuống trung tâm thành phố để ăn tối.)
  • Central business district (CBD): Đây khu vực trung tâm của thành phố nơi nhiều văn phòng hoạt động kinh doanh hơn các hoạt động giải trí. dụ: "The CBD is the heart of the city's economy." (Khu CBD trái tim của nền kinh tế thành phố.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Urban area: Khu vực đô thị
  • Metropolitan area: Khu vực đô thị lớn, thường bao gồm cả thành phố vùng ngoại ô xung quanh.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "In the heart of the city": Nghĩa trung tâm thành phố, thường dùng để chỉ vị trí thuận lợi. dụ: "The hotel is located in the heart of the city." (Khách sạn nằmtrung tâm thành phố.)
  • "Hit the town": Nghĩa ra ngoài để vui chơi, thường chỉ việc đi đến trung tâm thành phố để giải trí.
Noun
  1. trung tâm thành phố

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "city center"